Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
10
11
12
13
14
»
»»
Words Containing "m^"
mười
muối ăn
muối bể
muội đèn
mươi lăm
mười lăm
muối mặt
muối mỏ
mười mươi
muối trường
muối xổi
muỗm
muôn
muốn
muộn
mướn
mượn
mượn cớ
muôn dặm
muôn dân
muông
muồng
muỗng
muống
mương
mường
Mường
mương phai
Muông thỏ cung chim
mường tượng
muôn kiếp
muộn mằn
muộn màng
muôn một
muôn một
muôn năm
muôn nghìn
muôn đời
muôn sự
muôn thuở
muôn vàn
mướp
mướp đắng
mướp hương
mướt
mượt
mưỡu
múp
mụp
mũ phớt
múp míp
mù quáng
mũ sắt
mút
mụt
mứt
mũ tai bèo
mù tịt
mù u
mưu
mưu cầu
mưu cơ
mưu hại
mưu kế
mưu lược
mưu mẹo
mưu mô
mưu đồ
mưu phản
mưu sát
mưu sĩ
mưu sinh
mưu sự
mưu trí
mỹ cảm
mỹ dục
mỹ học
mỹ lệ
mỹ mãn
mỹ miều
mỹ nghệ
mỹ nhân
mỹ nữ
mỹ quan
mỹ thuật
mỹ tục
mỹ đức
mỹ vị
mỹ ý
««
«
10
11
12
13
14
»
»»